Có 1 kết quả:

胸靶 xiōng bǎ ㄒㄩㄥ ㄅㄚˇ

1/1

xiōng bǎ ㄒㄩㄥ ㄅㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chest silhouette (used as a target in shooting practice)

Bình luận 0